So sánh Visa J1 và Visa F1 : Nên chọn loại visa nào nếu muốn đi Mỹ?

So sánh Visa J1 và Visa F1
07/12/2024
So sánh Visa J1 và Visa F1

So sánh Visa J1 và Visa F1

Nếu bạn là người Việt và đang muốn sang Mỹ để tham gia các chương trình việc làm, giáo dục hay trao đổi văn hóa tạm thời, rất có thể bạn sẽ phân vân giữa 2 loại Visa Mỹ phổ biến là Visa J1 và Visa F1. Mỗi loại visa lại có mục đích, quyền lợi và điều kiện khác nhau, phù hợp với từng nhóm đối tượng cụ thể.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu phân tích chi tiết về hai loại visa (J1 và F1), so sánh ưu nhược điểm và những thông tin hữu ích để bạn lựa chọn loại visa phù hợp với mục tiêu của mình.

Đặc điểm của Visa J1

Visa J-1 là loại visa không định cư cho phép người Việt Nam tạm thời lưu trú tại Hoa Kỳ để tham gia các chương trình trao đổi giáo dục và văn hóa, hay các chương trình làm việc tạm thời. Visa J1 còn được gọi là Visa trao đổi du khách.

Visa J-1 thường được cấp cho sinh viên, giáo viên, thực tập sinh, người học nghề hoặc những cá nhân khác muốn đến Hoa Kỳ vì mục đích giáo dục, việc làm hoặc văn hóa cụ thể. Các chương trình này có thể bao gồm các hoạt động như làm việc, nghiên cứu, giảng dạy, học tập và tham gia trao đổi văn hóa và chuyên môn.

Để có được thị thực J-1, cá nhân phải được tài trợ bởi một nhà bảo trợ được chấp thuận, chẳng hạn như một tổ chức giáo dục, một cơ quan chính phủ hoặc một tổ chức tư nhân hợp lệ. Ứng viên là người Việt cũng phải đáp ứng một số yêu cầu đủ điều kiện, chẳng hạn như độ tuổi, trình độ tiếng Anh và đủ nguồn tài chính để tự trang trải trong thời gian lưu trú tại Hoa Kỳ.

Người sở hữu thị thực J-1 phải tuân thủ một số quy định nhất định, bao gồm duy trì mục tiêu chương trình, xin phép trước khi thay đổi hoạt động trong chương trình và trở về nước sau khi hoàn thành chương trình.

MK IMMIGRATION đã viết 1 bài rất chi tiết chia sẻ thông tin hữu ích về thị thực J1 Mỹ dành cho người Việt, bạn hãy tham khảo dưới đây nhé :

Tham khảo bài viết :
Visa J1 Mỹ : Bước đi nhỏ nhưng cơ hội lớn

Đặc điểm của Visa F1

Thị thực F1 là thị thực du học không định cư cho phép công dân nước ngoài nói chung và người Việt Nam nói riêng học tập toàn thời gian tại Hoa Kỳ tại một trường cao đẳng, đại học, hay một tổ chức giáo dục hợp lệ.

Để có được thị thực F1, ứng viên phải được một trường có chứng nhận là Chương trình trao đổi sinh viên và khách thăm quan (SEVP) tại Hoa Kỳ chấp nhận đơn đăng ký và trường cấp mẫu I-20 hợp lệ cho ứng viên. Ứng viên cũng cần chứng minh rằng họ có đủ tài chính để tự trang trải trong quá trình học tập và có ý định trở về Việt Nam sau khi hoàn thành chương trình học

Người sở hữu visa F-1 cũng phải tuân thủ một số quy định, bao gồm duy trì việc học toàn thời gian, đạt tiến độ học tập hiệu quả và nếu có thay đổi về chương trình học hoặc địa chỉ tạm trú, ứng viền cần báo cáo cho viên chức nhà trường được chỉ định.

Bảng so sánh visa J1 và visa F1 Hoa Kỳ

  Visa J1 Visa F1
Mục đích Đa dạng hơn, ứng viên có thể tham gia các chương trình làm việc, học tập, nghiên cứu hay trao đổi văn hóa Chủ yếu là chương trình học tập toàn thời gian tại tổ chức giáo dục hợp lệ tại Mỹ
Đối tượng Thường có giới hạn độ tuổi (Dưới 35 tuổi). Người tham gia chương trình ngắn hạn (làm việc, du lịch, thực tập, nghiên cứu, trao đổi văn hóa). Thường không giới hạn độ tuổi, dành cho ứng viên muốn theo đuổi chương trình học toàn thời gian tại một tổ chức giáo dục hợp lệ tại Mỹ.
Phí chính phủ
  • Phí DS-160 = $185
  • Phí SEVIS = $220
  • Phí DS-160 = $185
  • Phí SEVIS = $350
Thời hạn Visa Thường là 1-2 năm (Tối đa lên tới 5 năm) Trong suốt thời gian chương trình học
Quy trình xin visa
  • Cần giấy DS-2019 từ nhà tài trợ.
  • Hồ sơ thường đơn giản hơn
  • Cần giấy I-20 từ trường học
  • Cần chứng minh tài chính kỹ hơn
Giấy phép làm việc? Người sở hữu thị thực J-1 có thể làm việc tại Mỹ với những điều kiện hợp lệ Người sở hữu thị thực F-1 có thể làm việc bán thời gian tại trường trong thời gian học và có thể tham gia Chương trình đào tạo thực hành tùy chọn (OPT) sau khi hoàn thành chương trình học
Khả năng định cư Mỹ? Có thể. Đối với một số chương trình, người sở hữu thị thực J-1 có thể phải tuân thủ yêu cầu về lại Việt Nam trong hai năm , trước khi có thể nộp đơn xin Visa sang Mỹ hoặc nộp đơn xin thẻ xanh Có thể. Người sở hữu thị thực F-1 có thể chuyển sang một loại tình trạng không định cư khác (như làm việc tại Mỹ) hoặc điều chỉnh tình trạng thành thường trú nhân

So sánh ưu & nhược điểm của 2 loại Visa

Visa J1 và Visa F1 đều có ưu và nhược điểm riêng, tùy thuộc vào nhu cầu bản thân mà bạn cần xác định loại visa nào sẽ phù hợp cho mục tiêu sang Mỹ làm việc hay học tập

Đối với Visa J1 :

  • Ưu điểm: Quy trình xin visa đơn giản hơn, chi phí SEVIS thấp hơn, có thể làm việc toàn thời gian tại Mỹ nếu tham gia các chương trình làm việc, không yêu cầu cam kết học tập lâu dài
  • Nhược điểm : Thời gian lưu trú giới hạn (Thường 1-2 năm). Một số chương trình quy định phải trở về Việt Nam 2 năm trước khi xin lại visa sang Mỹ

Đối với Visa F1 :

  • Ưu điểm: Thời gian lưu trú linh hoạt, kéo dài suốt thời gian học tập, không yêu cầu bắt buộc quay về nước sau khi kết thúc chương trình.
  • Nhược điểm : Quy trình xin visa phức tạp hơn, đòi hỏi yêu cầu tài chính cao hơn, thời gian làm việc bị hạn chế

Kết luận

Visa J1 và Visa F1 đều mang lại những cơ hội tuyệt vời để học tập, làm việc, và trải nghiệm tại Mỹ. Lựa chọn loại visa phù hợp phụ thuộc vào mục tiêu của bạn:

  • Nếu bạn muốn trải nghiệm ngắn hạn, là bước đệm để có thể sang Mỹ lâu dài trong tương lai, visa J1 là lựa chọn phù hợp.
  • Nếu bạn có kế hoạch học tập nghiêm túc, lâu dài, Visa F1 sẽ là sự lựa chọn tốt nhất.

Hãy chuẩn bị kỹ lưỡng hồ sơ, tìm hiểu thông tin và nắm rõ các yêu cầu để tăng cơ hội xin visa thành công. Chúc bạn đạt được mục tiêu và có trải nghiệm đáng nhớ tại Mỹ!

Bình luận

Về chúng tôi

MK IMMGIRATION là một trong những dịch vụ tư vấn định cư tốt nhất thị trường hiện nay

Dịch vụ của MK IMMIGRATION tập trung vào tính chuyên nghiệp, tận tâm và tối ưu cho từng hồ sơ di trú

Create your account

Select the fields to be shown. Others will be hidden. Drag and drop to rearrange the order.
  • Image
  • SKU
  • Rating
  • Price
  • Stock
  • Availability
  • Add to cart
  • Description
  • Content
  • Weight
  • Dimensions
  • Additional information
Click outside to hide the comparison bar
Compare
Call Now Button