Làm việc tại Đức với Visa 18B sẽ tích lũy được bao nhiêu đối với người Việt?

Làm việc tại Đức với Visa 18B sẽ tích lũy được bao nhiêu đối với người Việt?
09/08/2025
Làm việc tại Đức với Visa 18B sẽ tích lũy được bao nhiêu đối với người Việt?

Làm việc tại Đức với Visa 18B sẽ tích lũy được bao nhiêu đối với người Việt?

Visa 18B (theo §18b Luật Cư trú Đức) là loại thị thực lao động dành cho chuyên gia có trình độ đại học, cho phép người nước ngoài đến Đức làm việc lâu dài. Theo Đại sứ quán Đức tại Việt Nam, người có bằng đại học được cấp Visa 18B hoặc EU Blue Card nếu có hợp đồng lao động từ 6 tháng trở lên và lương đủ điều kiện (ví dụ, ngưỡng lương EU Blue Card 2024 là 45.300 EUR/năm). Đây là lý do nhiều lao động Việt Nam quan tâm tới Visa 18B: vừa được làm việc tại quốc gia phát triển như Đức, vừa có mức thu nhập khá cao so với Việt Nam. Bên cạnh cơ hội nghề nghiệp, vấn đề “tích lũy được bao nhiêu” khi làm việc tại Đức trở thành mối quan tâm lớn.

Mức lương tại Đức năm 2025 diện Visa 18B (Gross và Net)

Luật định Đức thường xuyên tăng lương tối thiểu và phúc lợi xã hội. Từ đầu 2025, mức lương tối thiểu chung (Gesetzlicher Mindestlohn) ở Đức tăng lên 12,82 EUR/giờ. Tính theo 40 giờ/tuần (tương đương 160 giờ/tháng), mức lương tối thiểu tương đương khoảng 2.051 EUR gross/tháng (trước thuế và bảo hiểm). Trên thực tế, nhiều kỹ sư – chuyên gia, thợ lành nghề (đáp ứng Visa 18B) có mức lương cao hơn hẳn lương tối thiểu. Theo thống kê của Destatis (Văn phòng Thống kê liên bang Đức), mức lương trung bình của lao động toàn thời gian (đã tính cả phụ cấp) năm 2024 là khoảng 62.235 EUR/năm, tương đương ~5.186 EUR gross/tháng (tức ~4.634 EUR/tháng nếu chỉ tính lương cơ bản). Nói cách khác, đa số lao động Đức hiện nay lĩnh khoảng 4.600–5.000 EUR trước thuế mỗi tháng.

Từ mức lương gross trên, người lao động sẽ trừ đi thuế thu nhập và đóng góp bảo hiểm xã hội (phụ cấp y tế, lương hưu, thất nghiệp, chăm sóc). Trung bình phần bảo hiểm xã hội của người lao động là khoảng 20% lương gross (ví dụ: trên lương 2.000 EUR, người lao động trích gần 19,5% cho bảo hiểm y tế, hưu trí, thất nghiệp). Thuế thu nhập tùy theo bậc lương và hạng thuế (thuế lớp 1 cho người độc thân không có con): thông thường chiếm khoảng 15–20% ở mức thu nhập vừa phải. Kết quả là phần lương thực nhận (net) chỉ còn khoảng 60–70% gross. Ví dụ, với lương gross ~4.634 EUR, một lao động độc thân sẽ nhận khoảng 2.900–3.000 EUR net mỗi tháng (theo tính toán thuế/Lohnsteuer và BHXH ở Đức).

Tóm lại: Mức lương tối thiểu (12,82€/h) cầm về khoảng 1.300–1.400 EUR net/tháng, còn người có mức lương trung bình (~4.600 EUR) cầm về khoảng 2.900 EUR net/tháng (đã trừ thuế, bảo hiểm).

Chi phí sinh hoạt trung bình tại Đức:

Đức có mức chi phí sinh hoạt tương đối cao so với nhiều nước, đặc biệt tại các thành phố lớn. Theo thống kê mới nhất của Destatis (qua bài tổng hợp của N26), chi phí sinh hoạt trung bình ở Đức khoảng 2.846 EUR/tháng (2025). Bảng dưới đây cho thấy một số hạng mục chính (không bao gồm đóng góp bảo hiểm xã hội và thuế thu nhập):

Khoản mục Trung bình (EUR/tháng)
Nhà ở (tiền thuê nhà và điện, nước) 1.025
Ăn uống (thực phẩm, ăn ngoài) 417
Di chuyển (xe bus tàu hoặc xăng xe) 347
Giải trí (thể thao, văn hóa, du lịch) 245
Liên lạc (internet, điện thoại) 122

Nguồn: Destatis (số liệu 2025)

Tổng các mục trên là khoảng 2.156 EUR/tháng, chiếm ~76% chi phí trung bình. Còn các chi phí khác như quần áo, y tế cá nhân, bảo hiểm tư nhân, đóng thuế, v.v. không được tính trong thống kê này. Tại Đức, người lao động còn phải trích khoảng 20% lương gross để đóng bảo hiểm y tế, hưu trí, thất nghiệp, chăm sóc dài hạn (đã trừ từ lương gross trước khi nhận tiền mặt). Tiền thuế thu nhập hàng tháng cũng khá cao, nhất là khi mức lương tăng. Ví dụ, công nhân lương 4.634 EUR (như trên) mất gần 700 EUR cho thuế thu nhập và khoảng 1.000 EUR cho bảo hiểm.

Như vậy, tổng chi phí sinh hoạt (bao gồm thuê nhà, ăn uống, di chuyển, bảo hiểm, thuế, v.v.) dễ dàng tiêu tốn khoảng 50–60% thu nhập gross đối với lao động phổ thông và trung cấp. Ở các thành phố lớn (Berlin, Munich, Frankfurt…) chi phí nhà ở và tiện ích có thể cao hơn nữa (thuê căn 1-2 phòng ngủ có thể 700–1.200 EUR/tháng). Ngược lại ở vùng nông thôn hoặc thành phố nhỏ, tiền thuê nhà có thể chỉ 400–600 EUR. Dù vậy, chi phí sinh hoạt tại Đức nói chung vẫn cao hơn nhiều so với Việt Nam.

Tính toán cụ thể tiền tích lũy mỗi tháng của lao động Việt tại Đức với Visa 18B?

Để minh hoạ, ta xét hai tình huống điển hình: nhân viên lương tối thiểu và nhân viên lương trung bình.

  • Nhân viên lương thấp (14 EUR/h): Lương gross khoảng 2.500 EUR/tháng. Sau khi trừ các khoản bảo hiểm (~20%) và thuế, lương net còn khoảng 1.700–1.900 EUR/tháng. Chi phí thuê nhà phòng studio/1 phòng ngủ tại thành phố nhỏ rơi vào khoảng 600–700 EUR, cộng 200–300 EUR tiền ăn uống, 50–60 EUR vé xe buýt/metro, khoảng 100 EUR điện nước, 50 EUR di động/internet, tổng chi phí cỡ 960 EUR. Như vậy, mỗi tháng người lao động còn lại khoảng 800 – 950 EUR để tiết kiệm (khoảng 10.000 EUR/năm).
  • Nhân viên lương trung bình (~4.600 EUR gross): Lương gross ~4.634 EUR, tương đương ~55.600 EUR/năm (khoảng mức trung bình của toàn Đức). Sau trừ thuế và BHXH (như ví dụ thuế ở mức 15%+20% BHXH), thu nhập net còn khoảng 2.900 EUR/tháng. Chi phí thuê nhà căn 1-2 phòng ở ngoại thành có thể ~800 EUR, ăn uống ~300 EUR, điện nước ~100 EUR, đi lại ~60 EUR, internet/điện thoại ~50 EUR, giải trí sinh hoạt ~100 EUR, tổng ~1.410 EUR. Khi đó mỗi tháng người lao động còn lại khoảng 1.500 EUR (2.900 – 1.410) để gửi tiết kiệm, tương đương ~18.000 EUR/năm. (Ở thành phố lớn hơn, tiền thuê nhà có thể gấp đôi, nhưng có thể bù đắp bằng mức thu nhập cao hơn hoặc ở ghép.)

Trên đây chỉ là ví dụ ước tính; thực tế mỗi người sẽ khác nhau tùy thành phố, lối sống, và gia cảnh. Nhưng có thể thấy người lương cao có khả năng tiết kiệm đáng kể. Với thu nhập trung bình ở Đức hiện nay, nếu chi tiêu hợp lý, việc dành được 30–50% thu nhập net để tiết kiệm là hoàn toàn khả thi.

Bảng minh hoạ dưới đây tổng hợp ví dụ thu nhập và chi tiêu trung bình (ước tính) cho 2 trường hợp nêu trên:

Tình huống Lương gross (EUR/tháng) Lương net (EUR/tháng) Chi phí cơ bản (tháng) Tiền tiết kiệm (tháng)
Lương tối thiểu 2.500 ~1.700–1.900 ~960 (thuê nhà 600 + ăn 200 + xe 60 + điện nước 100) ~800–950
Lương trung bình 4.634 ~2.900 ~1.410 (thuê nhà 800 + ăn 300 + điện nước 100 + xe 60 + internet 50 + khác 100) ~1.500

(Lưu ý: con số trên là ước tính cho lao động độc thân, không có gia đình, không tính phúc lợi như Kindergeld, và có thể thay đổi tùy khu vực sống. Tham khảo mức lương tối thiểu và trung bình tại Đức.)

So sánh tích lũy giữa người độc thân và có gia đình:

Trường hợp người lao động độc thân sẽ gánh chi phí sinh hoạt cho một người duy nhất. Mức tiết kiệm được như trên là 30–50% lương net (tương đương vài trăm đến vài nghìn EUR mỗi tháng). Người độc thân không phải nuôi con cái, nhưng không hưởng các chính sách gia đình.

Với gia đình (vợ/chồng + con nhỏ), tình hình khác biệt đáng kể. Giả sử một cặp vợ chồng cùng đi làm (mỗi người lương ~4.634 EUR gross): tổng thu nhập gross ~9.268 EUR, tương ứng tổng net khoảng 5.800 EUR (mỗi người ~2.900 EUR sau thuế). Thêm vào đó, mỗi gia đình có thể nhận Kindergeld – trợ cấp nuôi con – khoảng 255 EUR/tháng/trẻ em từ 2025. Ví dụ, với 2 con, họ nhận thêm ~510 EUR. Khi đó tổng thu nhập ròng gia đình khoảng ~6.300 EUR/tháng. Ngược lại, chi phí tăng lên nhiều: tiền nhà 2 phòng ngủ có thể 1.200 EUR (hoặc hơn ở thành phố lớn), thực phẩm 2 người lớn + 2 trẻ khoảng 500–600 EUR, điện nước, y tế, giáo dục (với trẻ nhỏ phải gửi nhà trẻ, chịu thêm phí) có thể 200–300 EUR, đi lại/ô tô có thể 200 EUR, cộng các khoản khác. Giả sử chi tiêu gia đình khoảng 2.600 EUR/tháng (bảng ước tính ở trên). Khi đó còn lại ~3.700 EUR mỗi tháng để tích luỹ (~44.400 EUR/năm), chưa kể tiền Kindergeld 510 EUR sẽ tăng thêm tích luỹ. So với trường hợp độc thân, tổng số tiền tiết kiệm của một gia đình có cả hai vợ chồng đi làm sẽ lớn hơn rất nhiều do thu nhập gấp đôi, dù chi phí cũng tăng nhưng tỷ lệ tiết kiệm (%) có thể vẫn cao. Tuy nhiên, nếu chỉ một vợ/chồng đi làm (thu nhập ~2.900 EUR net), thì một phần thu nhập sẽ phải chia sẻ cho cả gia đình, khả năng tiết kiệm chung thấp hơn trường hợp hai thu nhập. Ngoài ra, người có gia đình được hưởng lợi thêm từ các hỗ trợ xã hội (Kindergeld, phụ cấp gia đình, trừ thuế theo cặp vợ chồng, v.v.), giúp nâng cao khả năng tích lũy.

Tóm lại: lao động độc thân làm việc với Visa 18B có thể tiết kiệm được trung bình khoảng 20–30% thu nhập ròng (5–15 nghìn EUR/năm), còn vợ chồng (cả hai đi làm) thậm chí có thể dành ra vài chục nghìn EUR/năm sau khi trừ chi phí cơ bản. Các con số này phụ thuộc chính vào mức lương cụ thể, nơi sinh sống (thành phố lớn hay nhỏ), và chi tiêu cá nhân.

Nhận xét: Đáng để đầu tư đi làm tại Đức?

Nhìn chung, việc đi làm tại Đức theo Visa 18B mang lại cơ hội tích lũy tài chính lớn so với mức sống ở Việt Nam. Lương cao, phúc lợi tốt (bảo hiểm, nghỉ phép, quyền lợi lao động), và khả năng tiết kiệm tương đối cao (đặc biệt là với thu nhập khá trở lên) khiến việc “đầu tư” sang Đức làm việc trở nên hấp dẫn. Theo thống kê, lương trung bình ở Đức đang tăng (5,3% lên 62.235 EUR/năm vào 2024) và nền kinh tế Đức ổn định. Nếu tính toán kỹ chi tiêu (như trên), người lao động Việt có Visa 18B hoàn toàn có thể tích lũy từ vài nghìn đến vài chục nghìn euro mỗi năm – số tiền rất lớn so với thu nhập cùng mức tại Việt Nam.

Tuy nhiên, chi phí sinh hoạt ở Đức cũng khá cao. Thành phố lớn có tiền thuê nhà đắt đỏ, mức đóng BHXH ~40% tổng lương (bao gồm phần người sử dụng lao động) và thuế suất cao khiến khả năng chi tiêu trở nên eo hẹp hơn. Vì vậy, việc tiết kiệm nhiều hay ít tùy thuộc vào việc cân đối hợp lý giữa thu nhập và chi phí. Dù vậy, với Visa 18B, người Việt thường là chuyên gia, thợ lành nghề, vị trí ổn định, nên thu nhập sẽ dao động từ 2500 – 4000EUR/tháng. Kết hợp với điều kiện làm việc chính thức, lương đảm bảo và không bị bó buộc như đi Nhật theo dạng kỹ sư, thì lợi ích tài chính là đáng kể.

Trong ngắn hạn, mục tiêu của nhiều người thường là trả nợ (nếu có khoản đầu tư ban đầu), chăm lo gia đình, nhưng sau đó khả năng tích lũy lâu dài rất hứa hẹn. Nhìn chung, với mức tích lũy có thể đạt được như trên, cơ hội, thu nhập và tích lũy khi làm việc ở Đức (Visa 18B) chắc chắn là “đáng để đầu tư” so với nhiều lựa chọn khác.

Làm sao tiết kiệm chi tiêu và tăng tích lũy?

Để tối đa hoá số tiền tiết kiệm khi làm việc tại Đức, người lao động có thể áp dụng một số biện pháp sau:

  • Lựa chọn nơi ở phù hợp: Các thành phố vùng ngoại ô hoặc thành phố nhỏ có giá thuê nhà thấp hơn Berlin, München, Hamburg. Ở ghép hoặc thuê căn hộ nhỏ (1–2 phòng) cũng giúp giảm đáng kể chi phí thuê nhà. Ngoài ra, có thể cân nhắc nhà ở xã hội (Wohngeld) nếu đủ điều kiện.
  • Tận dụng giao thông công cộng: Đức có mạng lưới giao thông công cộng hiệu quả. Mua vé tháng (Monatskarte) thường tiết kiệm hơn mua vé lẻ. Nếu dùng ô tô, cần tính toán chi phí bảo hiểm xe, phí đỗ xe.
  • Tiết kiệm chi tiêu ăn uống: Tự nấu nướng tại nhà sẽ tiết kiệm hơn ăn hàng. Mua sắm ở siêu thị (Đức có nhiều hệ thống giá rẻ như Aldi, Lidl) và ưu tiên thực phẩm giảm giá.
  • Sử dụng bảo hiểm và phúc lợi hợp lý: Chọn gói bảo hiểm y tế và hưu trí phù hợp. Đóng góp BHXH bắt buộc (gồm phần của người lao động và người sử dụng lao động) thì không thể thay đổi, nhưng có thể đánh giá gói thuê bao y tế công (gesetzlich) hay riêng (nếu thu nhập đủ cao và sinh sống lâu dài).
  • Khai thác trợ cấp gia đình: Nếu có con nhỏ, khai báo nhận Kindergeld (255 EUR/tháng/trẻ từ 2025) và các hỗ trợ xã hội khác. Trường hợp có thu nhập thấp, có thể xem xét hỗ trợ nhà ở Wohngeld hoặc Steuerklasse phù hợp (ví dụ đã kết hôn nên chọn Steuerklasse 3/5 để giảm thuế).
  • Quản lý thuế: Kiểm tra hồ sơ thuế cuối năm (Lohnsteuerjahresausgleich). Nhiều khoản chi tiêu hợp lệ (bảo hiểm bổ sung, chi phí đi làm, v.v.) có thể được khấu trừ để giảm thuế. Khi lập gia đình, bạn có thể cân nhắc thay đổi Steuerklasse cho lợi về thuế.
  • Lập kế hoạch tài chính: Nên giữ kỷ luật chi tiêu, lập ngân sách hàng tháng để biết chính xác thu nhập và chi tiêu. Tận dụng các ứng dụng quản lý chi tiêu cá nhân, tiết kiệm một phần lương ngay khi nhận (kỹ thuật “trả mình trước”).
  • Tìm nguồn thu nhập phụ: Nếu có thể, lao động lành nghề có thể kiếm thêm thu nhập phụ (Minijob hợp pháp, dịch vụ, dạy học…) với điều kiện không vi phạm quy định Visa. Số tiền thêm này có thể góp phần gia tăng tích lũy.

Tóm lại, với điều kiện làm việc ổn định và thu nhập cao hơn mức trung bình, người Việt đi làm tại Đức theo Visa 18B có thể tiết kiệm được một khoản đáng kể. Quan trọng là biết chi tiêu hợp lý và tận dụng đầy đủ các phúc lợi, để đảm bảo rằng chuyến “đầu tư” xuất ngoại của bạn mang lại kết quả tài chính tốt nhất.

Bình luận

Về chúng tôi

MK IMMGIRATION là một trong những dịch vụ tư vấn định cư tốt nhất thị trường hiện nay

Dịch vụ của MK IMMIGRATION tập trung vào tính chuyên nghiệp, tận tâm và tối ưu cho từng hồ sơ di trú

Create your account

Select the fields to be shown. Others will be hidden. Drag and drop to rearrange the order.
  • Image
  • SKU
  • Rating
  • Price
  • Stock
  • Availability
  • Add to cart
  • Description
  • Content
  • Weight
  • Dimensions
  • Additional information
Click outside to hide the comparison bar
Compare
Call Now Button